中文 Trung Quốc
  • 觸動 繁體中文 tranditional chinese觸動
  • 触动 简体中文 tranditional chinese触动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để liên lạc
  • để khuấy lên (rắc rối hoặc cảm xúc)
  • để di chuyển (sb của cảm xúc hay lo lắng)
觸動 触动 phát âm tiếng Việt:
  • [chu4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to touch
  • to stir up (trouble or emotions)
  • to move (sb's emotions or worry)