中文 Trung Quốc- 觸動
- 触动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để liên lạc
- để khuấy lên (rắc rối hoặc cảm xúc)
- để di chuyển (sb của cảm xúc hay lo lắng)
觸動 触动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to touch
- to stir up (trouble or emotions)
- to move (sb's emotions or worry)