中文 Trung Quốc
觵
觵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 觥 [gong1]
觵 觵 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 觥[gong1]
觶 觯
觷 觷
觸 触
觸及 触及
觸地得分 触地得分
觸媒 触媒