中文 Trung Quốc
解說員
解说员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình luận
解說員 解说员 phát âm tiếng Việt:
[jie3 shuo1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
commentator
解說詞 解说词
解調 解调
解謎 解谜
解酒 解酒
解酲 解酲
解酸藥 解酸药