中文 Trung Quốc
  • 解放後 繁體中文 tranditional chinese解放後
  • 解放后 简体中文 tranditional chinese解放后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau khi giải phóng (tức là sau chiến thắng của cộng sản)
  • sau khi thành lập của Trung Quốc vào năm 1949
解放後 解放后 phát âm tiếng Việt:
  • [jie3 fang4 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • after liberation (i.e. after the Communist's victory)
  • after the establishment of PRC in 1949