中文 Trung Quốc
蜓
蜓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蜻蜓 [qing1 ting2]
蜓 蜓 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
see 蜻蜓[qing1 ting2]
蜖 蛔
蜘 蜘
蜘蛛 蜘蛛
蜘蛛俠 蜘蛛侠
蜘蛛星雲 蜘蛛星云
蜘蛛痣 蜘蛛痣