中文 Trung Quốc
  • 蜓 繁體中文 tranditional chinese
  • 蜓 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蜻蜓 [qing1 ting2]
蜓 蜓 phát âm tiếng Việt:
  • [ting2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蜻蜓[qing1 ting2]