中文 Trung Quốc
蛻殼
蜕壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để exuviate
để molt
Xem 蛻殼|蜕壳 [tui4 ke2]
蛻殼 蜕壳 phát âm tiếng Việt:
[tui4 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
see 蛻殼|蜕壳[tui4 ke2]
蛻皮 蜕皮
蛻變 蜕变
蛾 蛾
蛾摩拉 蛾摩拉
蛾眉 蛾眉
蛾眉皓齒 蛾眉皓齿