中文 Trung Quốc
蛋清
蛋清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lòng trắng trứng (SB)
蛋清 蛋清 phát âm tiếng Việt:
[dan4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) egg white
蛋白 蛋白
蛋白石 蛋白石
蛋白素 蛋白素
蛋白質 蛋白质
蛋糕 蛋糕
蛋糕裙 蛋糕裙