中文 Trung Quốc
蛇龍珠
蛇龙珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cabernet Gernischt (nho loại)
蛇龍珠 蛇龙珠 phát âm tiếng Việt:
[She2 long2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
Cabernet Gernischt (grape type)
蛉 蛉
蛋 蛋
蛋 蛋
蛋包飯 蛋包饭
蛋卷 蛋卷
蛋卷兒 蛋卷儿