中文 Trung Quốc
西里西亞
西里西亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Silesia
西里西亞 西里西亚 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 li3 xi1 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Silesia
西門 西门
西門子 西门子
西門子公司 西门子公司
西門町 西门町
西門豹 西门豹
西陵 西陵