中文 Trung Quốc
西番蓮
西番莲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm đam mê Hoa
西番蓮 西番莲 phát âm tiếng Việt:
[xi1 fan1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
passion flower
西番雅書 西番雅书
西疇 西畴
西疇縣 西畴县
西盟佤族自治縣 西盟佤族自治县
西盟縣 西盟县
西直門 西直门