中文 Trung Quốc
西牆
西墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Western Wall, hoặc Wailing tường (Jerusalem)
西牆 西墙 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
Western Wall, or Wailing Wall (Jerusalem)
西王母 西王母
西班牙 西班牙
西班牙人 西班牙人
西班牙港 西班牙港
西班牙語 西班牙语
西瓜 西瓜