中文 Trung Quốc
襟度
襟度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Broad-minded
hào hùng
襟度 襟度 phát âm tiếng Việt:
[jin1 du4]
Giải thích tiếng Anh
broad-minded
magnanimous
襟弟 襟弟
襟懷 襟怀
襟懷坦白 襟怀坦白
襟抱 襟抱
襟素 襟素
襠 裆