中文 Trung Quốc
襆
襆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hemless váy
mui xe
khăn xếp
Đài Loan pr. [pu2]
襆 襆 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
hemless skirt
hood
turban
Taiwan pr. [pu2]
襇 裥
襉 襉
襋 襋
襍 杂
襏 袯
襏襫 袯襫