中文 Trung Quốc
褾
褾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải quấn
biên giới hoặc cạnh (của quần áo)
Các phiên bản cũ của 裱 [biao3]
褾 褾 phát âm tiếng Việt:
[biao3]
Giải thích tiếng Anh
cuff
border or edge (of clothing)
old variant of 裱[biao3]
襁 襁
襁褓 襁褓
襃 褒
襄 襄
襄垣 襄垣
襄垣縣 襄垣县