中文 Trung Quốc
褱
褱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang trong tâm trí hoặc tay áo
để bọc, để che giấu
褱 褱 phát âm tiếng Việt:
[huai2]
Giải thích tiếng Anh
to carry in the bosom or the sleeve
to wrap, to conceal
褲 裤
褲口 裤口
褲子 裤子
褲管 裤管
褲腰帶 裤腰带
褲腿 裤腿