中文 Trung Quốc
褐色
褐色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nâu
褐色 褐色 phát âm tiếng Việt:
[he4 se4]
Giải thích tiếng Anh
brown
褐頂雀鶥 褐顶雀鹛
褐頭山雀 褐头山雀
褐頭嶺雀 褐头岭雀
褐頭鳳鶥 褐头凤鹛
褐頭鵐 褐头鹀
褐頭鶇 褐头鸫