中文 Trung Quốc
複寫紙
复写纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carbon giấy
複寫紙 复写纸 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xie3 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
carbon paper
複平面 复平面
複式 复式
複數 复数
複數平面 复数平面
複數形式 复数形式
複方 复方