中文 Trung Quốc
  • 裸裎 繁體中文 tranditional chinese裸裎
  • 裸裎 简体中文 tranditional chinese裸裎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành nude
  • để cởi quần áo
  • để lộ (của một cơ thể)
裸裎 裸裎 phát âm tiếng Việt:
  • [luo3 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become naked
  • to undress
  • to expose (one's body)