中文 Trung Quốc
裝飾物
装饰物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí
Trang trí
裝飾物 装饰物 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 shi4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
ornament
ornamentation
裝點 装点
裝點門面 装点门面
裟 裟
裡 里
裡出外進 里出外进
裡勾外連 里勾外连