中文 Trung Quốc
  • 補胎片 繁體中文 tranditional chinese補胎片
  • 补胎片 简体中文 tranditional chinese补胎片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lốp patch (cho sửa chữa đâm thủng)
補胎片 补胎片 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 tai1 pian4]

Giải thích tiếng Anh
  • tire patch (for puncture repair)