中文 Trung Quốc
裂谷
裂谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng tách giãn
裂谷 裂谷 phát âm tiếng Việt:
[lie4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
rift valley
裂谷熱病毒 裂谷热病毒
裂開 裂开
裂隙 裂隙
裇 裇
裉 裉
裊 袅