中文 Trung Quốc
  • 袖珍人 繁體中文 tranditional chinese袖珍人
  • 袖珍人 简体中文 tranditional chinese袖珍人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ít người
  • người lùn
  • lùn
袖珍人 袖珍人 phát âm tiếng Việt:
  • [xiu4 zhen1 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • little person
  • midget
  • dwarf