中文 Trung Quốc
表達失語症
表达失语症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
aphasia diễn cảm
表達失語症 表达失语症 phát âm tiếng Việt:
[biao3 da2 shi1 yu3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
expressive aphasia
表達式 表达式
表露 表露
表露無遺 表露无遗
表面化 表面化
表面外膜 表面外膜
表面張力 表面张力