中文 Trung Quốc
表裡
表里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bên ngoài và bên trong
- Hiển thị ra nước ngoài và bên trong suy nghĩ
- bên trong và bên ngoài
表裡 表里 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- the outside and the inside
- one's outward show and inner thoughts
- exterior and interior