中文 Trung Quốc
表現力
表现力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể hiện sức mạnh
表現力 表现力 phát âm tiếng Việt:
[biao3 xian4 li4]
Giải thích tiếng Anh
expressive power
表現型 表现型
表現自己 表现自己
表白 表白
表皮剝脫素 表皮剥脱素
表盤 表盘
表示 表示