中文 Trung Quốc
  • 衡水地區 繁體中文 tranditional chinese衡水地區
  • 衡水地区 简体中文 tranditional chinese衡水地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thủy quận (tên cũ)
衡水地區 衡水地区 phát âm tiếng Việt:
  • [Heng2 shui3 di4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Hengshui county (old name)