中文 Trung Quốc
衛理公會
卫理公会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Methodists
衛理公會 卫理公会 phát âm tiếng Việt:
[Wei4 li3 Gong1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
Methodists
衛生 卫生
衛生丸 卫生丸
衛生套 卫生套
衛生局 卫生局
衛生巾 卫生巾
衛生廳 卫生厅