中文 Trung Quốc
街頭
街头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Street
街頭 街头 phát âm tiếng Việt:
[jie1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
street
街頭巷尾 街头巷尾
街頭霸王 街头霸王
衘 衔
衙 衙
衙內 衙内
衙役 衙役