中文 Trung Quốc
血親復仇
血亲复仇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối thù máu hoặc gia đình (thành ngữ)
血親復仇 血亲复仇 phát âm tiếng Việt:
[xue4 qin1 fu4 chou2]
Giải thích tiếng Anh
blood or family feud (idiom)
血證 血证
血象 血象
血賬 血账
血跡斑斑 血迹斑斑
血路 血路
血鑽 血钻