中文 Trung Quốc
蠻
蛮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
man rợ
bắt nạt
Rất
khá
thô
thiếu thận trọng
蠻 蛮 phát âm tiếng Việt:
[man2]
Giải thích tiếng Anh
barbarian
bullying
very
quite
rough
reckless
蠻不講理 蛮不讲理
蠻力 蛮力
蠻夷 蛮夷
蠻幹 蛮干
蠻悍 蛮悍
蠻橫 蛮横