中文 Trung Quốc
  • 蠹 繁體中文 tranditional chinese
  • 蠹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • côn trùng ăn vào cuốn sách, quần áo vv
  • Moth-Eaten
  • Worm-Eaten
蠹 蠹 phát âm tiếng Việt:
  • [du4]

Giải thích tiếng Anh
  • insect that eats into books, clothing etc
  • moth-eaten
  • worm-eaten