中文 Trung Quốc
  • 蠲租 繁體中文 tranditional chinese蠲租
  • 蠲租 简体中文 tranditional chinese蠲租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nộp cho thuê hoặc thuế
蠲租 蠲租 phát âm tiếng Việt:
  • [juan1 zu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to remit rentals or taxes