中文 Trung Quốc
  • 蠨蛸滿室 繁體中文 tranditional chinese蠨蛸滿室
  • 蟏蛸满室 简体中文 tranditional chinese蟏蛸满室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phòng là đầy cobwebs. (thành ngữ)
蠨蛸滿室 蟏蛸满室 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 shao1 man3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • The room is filled with cobwebs. (idiom)