中文 Trung Quốc
  • 蠢人 繁體中文 tranditional chinese蠢人
  • 蠢人 简体中文 tranditional chinese蠢人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lừa
  • ngu
蠢人 蠢人 phát âm tiếng Việt:
  • [chun3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • fool
  • imbecile