中文 Trung Quốc
蝰
蝰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蝰蛇 [kui2 she2]
蝰 蝰 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
see 蝰蛇[kui2 she2]
蝰蛇 蝰蛇
蝱 虻
蝲 蝲
蝳 蝳
蝳蝐 蝳蝐
蝴 蝴