中文 Trung Quốc
蝨子
虱子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rận (Pediculus humanus)
蝨子 虱子 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
louse (Pediculus humanus)
蝮 蝮
蝮蛇 蝮蛇
蝯 猿
蝰蛇 蝰蛇
蝱 虻
蝲 蝲