中文 Trung Quốc
處心積慮
处心积虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lô tích cực (thành ngữ)
quy hoạch
tính toán
處心積慮 处心积虑 phát âm tiếng Việt:
[chu3 xin1 ji1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
to plot actively (idiom)
scheming
calculating
處所 处所
處方 处方
處於 处于
處格 处格
處死 处死
處決 处决