中文 Trung Quốc
莫逆之交
莫逆之交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình bạn thân mật
tâm trí bạn bè
莫逆之交 莫逆之交 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ni4 zhi1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
intimate friendship
bosom buddies
莫過於 莫过于
莫里哀 莫里哀
莫霍洛維奇 莫霍洛维奇
莫霍面 莫霍面
莫非 莫非
莫須有 莫须有