中文 Trung Quốc
藹然
蔼然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân thiện
hòa nhã
藹然 蔼然 phát âm tiếng Việt:
[ai3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
amicable
amiable
藹藹 蔼蔼
藺 蔺
藺 蔺
藻 藻
藻類 藻类
藼 萱