中文 Trung Quốc
藩國
藩国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
feudatory
chư hầu
藩國 藩国 phát âm tiếng Việt:
[fan1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
feudatory
vassal state
藩庫 藩库
藩籬 藩篱
藩鎮 藩镇
藪澤 薮泽
藭 藭
藳 藳