中文 Trung Quốc
藍耳翠鳥
蓝耳翠鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồng chanh tai xanh (loài chim Trung Quốc) (Alcedo meninting)
藍耳翠鳥 蓝耳翠鸟 phát âm tiếng Việt:
[lan2 er3 cui4 niao3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) blue-eared kingfisher (Alcedo meninting)
藍背八色鶇 蓝背八色鸫
藍胸佛法僧 蓝胸佛法僧
藍胸秧雞 蓝胸秧鸡
藍腰短尾鸚鵡 蓝腰短尾鹦鹉
藍膚木 蓝肤木
藍臉鰹鳥 蓝脸鲣鸟