中文 Trung Quốc
藍丁膠
蓝丁胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Blu-tack (thương hiệu)
藍丁膠 蓝丁胶 phát âm tiếng Việt:
[Lan2 ding1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Blu-tack (brand)
藍儂 蓝侬
藍光 蓝光
藍光光盤 蓝光光盘
藍喉仙鶲 蓝喉仙鹟
藍喉太陽鳥 蓝喉太阳鸟
藍喉擬啄木鳥 蓝喉拟啄木鸟