中文 Trung Quốc
薯條
薯条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoai tây chiên
tiếng Pháp khoai tây chiên
khoai tây chiên
薯條 薯条 phát âm tiếng Việt:
[shu3 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
french fries
french fried potatoes
chips
薯片 薯片
薯蕷 薯蓣
薯餅 薯饼
薰 薰
薰心 熏心
薰蕕不同器 薰莸不同器