中文 Trung Quốc
蕉萃
蕉萃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 憔悴 [qiao2 cui4]
蕉萃 蕉萃 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 cui4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 憔悴[qiao2 cui4]
蕉麻 蕉麻
蕊 蕊
蕋 蕊
蕎 荞
蕎麥 荞麦
蕐 蕐