中文 Trung Quốc
蔥屬
葱属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi Allium
蔥屬 葱属 phát âm tiếng Việt:
[cong1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
genus Allium
蔥嶺 葱岭
蔥綠 葱绿
蔥翠 葱翠
蔥蔥 葱葱
蔥蘢 葱茏
蔥頭 葱头