中文 Trung Quốc- 蔣經國
- 蒋经国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Chiang Ching-kuo (1910-1988), con trai của Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石, chính trị gia Guomindang, tổng thống Trung Hoa dân Quốc năm 1978-1988
蔣經國 蒋经国 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Chiang Ching-kuo (1910-1988), son of Chiang Kai-shek 蔣介石|蒋介石, Guomindang politician, president of ROC 1978-1988