中文 Trung Quốc
蓬萊米
蓬莱米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài Loan vòng hạt gạo nếp (Japonica gạo)
蓬萊米 蓬莱米 phát âm tiếng Việt:
[Peng2 lai2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
Taiwan round-grained glutinous rice (Japonica rice)
蓬蓬 蓬蓬
蓬蓬 蓬蓬
蓬蓽 蓬荜
蓬蓽生輝 蓬荜生辉
蓬門篳戶 蓬门筚户
蓬門蓽戶 蓬门荜户