中文 Trung Quốc
蓬戶
蓬户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tranh
người nghèo house
nhà khiêm tốn
蓬戶 蓬户 phát âm tiếng Việt:
[peng2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
thatched house
poor person's house
humble home
蓬戶甕牖 蓬户瓮牖
蓬散 蓬散
蓬江 蓬江
蓬溪 蓬溪
蓬溪縣 蓬溪县
蓬篳 蓬筚