中文 Trung Quốc
荑
荑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cỏ)
荑 荑 phát âm tiếng Việt:
[ti2]
Giải thích tiếng Anh
(grass)
荑 荑
荒 荒
荒僻 荒僻
荒唐 荒唐
荒唐無稽 荒唐无稽
荒地 荒地