中文 Trung Quốc
萬歲
万岁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dài sống (vua, cuộc cách mạng vv)!
Bệ hạ
Bệ hạ
萬歲 万岁 phát âm tiếng Việt:
[wan4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
Long live (the king, the revolution etc)!
Your Majesty
His Majesty
萬死不辭 万死不辞
萬民 万民
萬水千山 万水千山
萬洋山 万洋山
萬源 万源
萬源市 万源市